Liên hệ: 0916825133
Email: satthep.mn@gmail.com
Thép hộp vuông 200x200
|
||
|
|
STT | Kích thước size (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều dài (m) |
Dung size Nhà Máy | TRỌNG LƯỢNG (Kg/m) |
1 | Hộp vuông 200 x 200 | 3 | 2-12m | +-5% | 18.7 |
2 | Hộp vuông 200 x 200 | 3.2 | 2-12m | +-5% | 19.9 |
3 | Hộp vuông 200 x 200 | 4 | 2-12m | +-5% | 24.73 |
4 | Hộp vuông 200 x 200 | 5 | 2-12m | +-5% | 30.78 |
5 | Hộp vuông 200 x 200 | 6 | 2-12m | +-5% | 36.79 |
6 | Hộp vuông 200 x 200 | 8 | 2-12m | +-5% | 49.8 |
7 | Hộp vuông 200 x 200 | 10 | 2-12m | +-5% | 61.6 |
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG
Dung size độ dày theo Quy định của nhà máy: +-5% Đơn vị tính: mm
Mác thép/ Grade |
Loại ống/ End type |
Độ dày/Thickness (mm) |
Quy cách hộp (Specification) |
---|---|---|---|
SPHC/SS400 | Vuông | 2 | 20x20 |
SPHC/SS400 | Vuông | 2 | 25x25 |
SPHC/SS400 | Vuông | 2,3 | 30x30 |
SPHC/SS400 | Vuông | 3 | 35x35 |
SPHC/SS400 | Vuông | 2,3 | 38x38 |
SPHC/SS400 | Vuông | 3,4 | 40x40 |
SS400/Q235 | Vuông | 3,4,5,6 | 50x50 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 60x60 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 75x75 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6,8 | 80x80 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6,8 | 90x90 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10 | 100x100 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 120x120 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 125x125 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 140x140 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10,12 | 150x150 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 160x160 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8 | 175x175 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8 | 180x180 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8 | 190x190 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10,12 | 200x200 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10,12 | 250x250 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10,12 | 300x300 |
VV | VV | VV | 0916.825.133 |