Liên hệ: 0916825133
Email: satthep.mn@gmail.com
Thép hộp vuông 100 x 100
|
||
|
|
TT | Kích thước | ĐỘ DÀY | Chiều dài | Dung size Nhà Máy | TRỌNG LƯỢNG |
size (mm) | (mm) | (m) | (Kg/cây) | ||
1 | Hộp vuông 100 x 100 | 1.8 | 6 | +-5% | 33.42 |
2 | Hộp vuông 100 x 100 | 2 | 6 | +-5% | 37.08 |
3 | Hộp vuông 100 x 100 | 2.5 | 6 | +-5% | 46.2 |
4 | Hộp vuông 100 x 100 | 3 | 6 | +-5% | 55.2 |
5 | Hộp vuông 100 x 100 | 4 | 6 | +-5% | 73.02 |
6 | Hộp vuông 100 x 100 | 5 | 6 | +-5% | 90.48 |
7 | Hộp vuông 100 x 100 | 6 | 6 | +-5% | 107.7 |
8 | Hộp vuông 100 x 100 | 8 | 6 | +-5% | 141.24 |
9 | Hộp vuông 100 x 100 | 10 | 6 | +-5% | 169.6 |
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG
Dung size độ dày theo Quy định của nhà máy: +-5% Đơn vị tính: mm
Mác thép/ Grade |
Loại ống/ End type |
Độ dày/Thickness (mm) |
Quy cách hộp (Specification) |
---|---|---|---|
SPHC/SS400 | Vuông | 2 | 20x20 |
SPHC/SS400 | Vuông | 2 | 25x25 |
SPHC/SS400 | Vuông | 2,3 | 30x30 |
SPHC/SS400 | Vuông | 3 | 35x35 |
SPHC/SS400 | Vuông | 2,3 | 38x38 |
SPHC/SS400 | Vuông | 3,4 | 40x40 |
SS400/Q235 | Vuông | 3,4,5,6 | 50x50 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 60x60 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 75x75 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6,8 | 80x80 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6,8 | 90x90 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10 | 100x100 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 120x120 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 125x125 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 140x140 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10,12 | 150x150 |
SS400/Q235 | Vuông | 4,5,6 | 160x160 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8 | 175x175 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8 | 180x180 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8 | 190x190 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10,12 | 200x200 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10,12 | 250x250 |
SS400/Q235 | Vuông | 5,6,8,10,12 | 300x300 |
VV | VV | VV | 0916.825.133 |